TT | Họ và tên thí sinh | Số báo danh | Ngày sinh | Môn thi | Điểm | Giải | Lớp | Trường THPT |
1 | Trần Minh Danh | 05.01.01 | 10/01/1998 | Toán | 18.50 | Khuyến khích | 12 | Chuyên Bạc Liêu |
2 | Lý Hoàng Thiên | 05.01.05 | 20/8/1999 | Toán | 19.50 | Khuyến khích | 11 | Chuyên Bạc Liêu |
3 | Cao Thị Thủy Ngân | 05.04.04 | 04/9/1998 | Sinh học | 21.25 | Khuyến khích | 12 | Chuyên Bạc Liêu |
4 | Đinh Ngọc Nhi | 05.06.05 | 08/02/1998 | Ngữ văn | 13.00 | Khuyến khích | 12 | Chuyên Bạc Liêu |
Văn phòng